Diện tích nhiễm SVGH chủ yếu tuần 44 (Từ ngày 31 tháng 10 đến ngày 06 tháng 11 năm 2024)
46
1.168
STT | TT | Tên sinh vật gây hại | Diện tích nhiễm nhẹ (ha) | Diện tích nhiễm trung bình (ha) | Diện tích nhiễm nặng (ha) | Diện tích mất trắng (ha) | Tổng Diện tích nhiễm (ha) | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Cây cà phê | |||||||
2 | 1 | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 15 | 15 | 6 | TP Sơn La, Mai Sơn | |||
3 | 2 | Rệp sáp | 12 | 12 | Thuận Châu | ||||
4 | 3 | Sâu đục thân mình trắng | 15 | 15 | 4 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |||
5 | 4 | Bệnh thán thư | 32 | 32 | 8 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |||
6 | 5 | Mọt đục quả | 17 | 17 | 4 | TP Sơn La, Thuận Châu, Mai Sơn | |||
7 | 6 | Chùn ngọn | 11 | 11 | Thuận Châu | ||||
8 | II | Cây mía | |||||||
9 | 1 | Sâu đục thân | 4 | 4 | 4 | Mai Sơn | |||
10 | 2 | Rệp xơ bông trắng | 5 | 5 | 5 | Mai Sơn |