Diện tích nhiễm SVGH chủ yếu tuần 44 (Từ ngày 31 tháng 10 đến ngày 06 tháng 11 năm 2024)
46
1.168
STT | TT | Tên sinh vật gây hại | Diện tích nhiễm nhẹ (ha) | Diện tích nhiễm trung bình (ha) | Diện tích nhiễm nặng (ha) | Diện tích mất trắng (ha) | Tổng Diện tích nhiễm (ha) | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | Sâu tơ | 0.5 | 0.5 | 0.5 | Mai Sơn | |||
22 | VI | Cây Ngô | |||||||
23 | 1 | Sâu keo | 4 | 4 | Sông Mã |