Diện tích nhiễm SVGH chủ yếu tuần 01
88
0
STT | TT | Tên sinh vật gây hại | Diện tích nhiễm nhẹ (ha) | Diện tích nhiễm trung bình (ha) | Diện tích nhiễm nặng (ha) | Diện tích mất trắng (ha) | Tổng Diện tích nhiễm (ha) | Diện tích phòng trừ (ha) | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Cây cà phê | |||||||
2 | 1 | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 2 | 2 | TP Sơn La | ||||
3 | 2 | Sâu đục thân mình trắng | 2 | 2 | 2 | Mai Sơn, TP Sơn La | |||
4 | 3 | Mọt đục quả | 1 | 1 | 1 | TP Sơn La | |||
5 | 4 | Bệnh thán thư | 2 | 2 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | ||||
6 | II | Cây mía | |||||||
7 | 1 | Sâu đục thân | 1 | 1 | 1 | Mai Sơn | |||
8 | III | Cây nhãn | |||||||
9 | 1 | Bệnh thán thư | 3 | 3 | 3 | Sông Mã | |||
10 | IV | Cây xoài |