Danh mục dữ liệu tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sinh hoạt hợp vệ sinh
14
0
STT | Stt | Tên xã | Tổng số HGĐ | Số hộ sử dụng nước sạch từ CTCNTT | Số hộ sử dụng nước sạch cấp nước quy mô HGĐ | Số hộ HGĐ sử dụng nước HVS từ CTCNTT | Số hộ HGĐ sử dụng nước HVS cấp nước quy mô HGĐ | Tổng số hộ nghèo | Số hộ nghèo sử dụng nước sạch | Số hộ nghèo sử dụng nước HVS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổng | 13167 | 853 | 1535 | 5748 | 7420 | 4201 | 178 | 4201 | |
2 | 1 | Xã Làng Chếu | 711 | 12 | 33 | 152 | 559 | 402 | 0 | 402 |
3 | 2 | Xã Hang Chú | 791 | 10 | 40 | 7 | 784 | 303 | 172 | 303 |
4 | 3 | Xã Tạ Khoa | 988 | 0 | 94 | 327 | 661 | 212 | 0 | 212 |
5 | 4 | Xã Chim Vàn | 1178 | 101 | 90 | 429 | 749 | 450 | 0 | 450 |
6 | 5 | Xã Song Pe | 1121 | 99 | 321 | 851 | 270 | 491 | 6 | 491 |
7 | 6 | Xã Pắc Ngà | 1419 | 96 | 36 | 1086 | 333 | 435 | 0 | 435 |
8 | 7 | Xã Xím Vàng | 581 | 0 | 0 | 95 | 486 | 316 | 0 | 316 |
9 | 8 | Xã Mường Khoa | 1153 | 193 | 94 | 709 | 444 | 123 | 0 | 123 |
10 | 9 | Hồng Ngài | 848 | 42 | 106 | 519 | 329 | 281 | 0 | 281 |