Danh mục dữ liệu tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sinh hoạt hợp vệ sinh
14
0
STT | Stt | Tên xã | Tổng số HGĐ | Số hộ sử dụng nước sạch từ CTCNTT | Số hộ sử dụng nước sạch cấp nước quy mô HGĐ | Số hộ HGĐ sử dụng nước HVS từ CTCNTT | Số hộ HGĐ sử dụng nước HVS cấp nước quy mô HGĐ | Tổng số hộ nghèo | Số hộ nghèo sử dụng nước sạch | Số hộ nghèo sử dụng nước HVS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 10 | Xã Phiêng Côn | 531 | 0 | 0 | 135 | 397 | 149 | 0 | 149 |
12 | 11 | Xã Háng Đồng | 516 | 0 | 0 | 110 | 406 | 278 | 0 | 278 |
13 | 12 | Xã Hua Nhàn | 894 | 170 | 45 | 679 | 215 | 410 | 0 | 410 |
14 | 13 | Xã Phiêng Ban | 1053 | 105 | 502 | ='[1]Biểu 02'!F38 | 1053 | 88 | 0 | 88 |
15 | 14 | Xã Tà Xùa | 566 | 0 | 144 | 144 | 422 | 100 | 0 | 100 |
16 | 15 | Xã Chiềng Sại | 817 | 25 | 30 | 505 | 312 | 163 | 0 | 163 |