Danh mục dữ liệu hoạt động thực hiện chương trình xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Bắc Yên
8
0
STT | TT | Tên xã | Quy hoạch | Giao thông | Thủy lợi và phòng, chống thiên tai | Điện | Trường học | CSVC văn hóa | Cơ sở hạ tầng thương mại nông thôn | Thông tin và truyền thông | Nhà ở dân cư | Thu nhập | Nghèo đa chiều | Lao động | Tổ chức SX và PT kinh tế nông thôn | Giao dục và Đào tạo | Y tế | Văn hóa | Môi trường và an toàn thực phẩm | HT Chính trị và tiếp cận PL | Quốc phòng và an ninh | Tổng số tiêu chí đạt đến thời điểm đánh giá | Kết quả đánh giá hết năm 2023 | Dự kiến Phấn đấu tổng số tiêu chí đạt năm 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Mường Khoa | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 17 | 16 | 19 |
2 | 2 | Phiêng Ban | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 17 | 15 | 19 |
3 | 3 | Tà Xùa | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 2024 | Đạt | Đạt | 11 | 13 | 15 | ||||||
4 | 4 | Phiêng Côn | Đạt | 2024 | Đạt | Đạt | 2024 | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | 2024 | Đạt | Đạt | 2024 | Đạt | 9 | 10 | 16 | |||||
5 | 5 | Xím Vàng | 2024 | Đạt | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | 4 | 7 | 8 | |||||||||||||
6 | 6 | Tạ Khoa | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 8 | 10 | 10 | |||||||||||
7 | 7 | Song Pe | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 10 | 13 | 13 | |||||||||
8 | 8 | Pắc Ngà | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 7 | 10 | 10 | ||||||||||||
9 | 9 | Làng Chếu | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 4 | 7 | 9 | ||||||||||||||
10 | 10 | Hua Nhàn | Đạt | Đạt | Đạt | 3 | 6 | 6 |