Danh mục dữ liệu hoạt động thực hiện chương trình xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Bắc Yên
10
0
STT | TT | Tên xã | Quy hoạch | Giao thông | Thủy lợi và phòng, chống thiên tai | Điện | Trường học | CSVC văn hóa | Cơ sở hạ tầng thương mại nông thôn | Thông tin và truyền thông | Nhà ở dân cư | Thu nhập | Nghèo đa chiều | Lao động | Tổ chức SX và PT kinh tế nông thôn | Giao dục và Đào tạo | Y tế | Văn hóa | Môi trường và an toàn thực phẩm | HT Chính trị và tiếp cận PL | Quốc phòng và an ninh | Tổng số tiêu chí đạt đến thời điểm đánh giá | Kết quả đánh giá hết năm 2023 | Dự kiến Phấn đấu tổng số tiêu chí đạt năm 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | Hồng Ngài | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 5 | 6 | 7 | |||||||||||||
12 | 12 | Háng Đồng | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | 3 | 5 | 7 | |||||||||||||||
13 | 13 | Hang Chú | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 7 | 9 | 10 | |||||||||||
14 | 14 | Chim Vàn | Đạt | Đạt | Đạt | 2024 | 2024 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | 7 | 10 | 10 | ||||||||||
15 | 15 | Chiềng Sại | Đạt | Đạt | Đạt | 2024 | Đạt | Đạt | 2024 | 2024 | Đạt | Đạt | 7 | 10 | 10 | |||||||||
16 | Số xã đạt/tiêu chí (xã) | 8 | 3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 4 | 9 | 9 | 2 | 2 | 7 | 10 | 4 | 0 | 13 | 2 | 7 | 9 | 7.9333333333333 | 9.8 | 11.266666666667 |