Danh mục dữ liệu hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
QĐ 1737 nghèo, cận nghèo 2024 . PDF
68
6
STT | TT | Xã/thị trấn | Tổng số hộ dân cư | Tổng số hộ nghèo | Tổng số hộ cận nghèo |
---|---|---|---|---|---|
1 | I | Khu vực thành thị | 1483 | 40 | 20 |
2 | 1 | Thị trấn Bắc Yên | 1483 | 40 | 20 |
3 | II | Khu vực nông thôn | 13134 | 4171 | 2283 |
4 | 1 | Xã Phiêng Ban | 1053 | 88 | 58 |
5 | 2 | Xã Hồng Ngài | 848 | 281 | 206 |
6 | 3 | Xã Song Pe | 1121 | 491 | 302 |
7 | 4 | Xã Tạ Khoa | 987 | 212 | 97 |
8 | 5 | Xã Mường Khoa | 1153 | 123 | 47 |
9 | 6 | Xã Hua Nhàn | 894 | 410 | =4+208 |
10 | 7 | Xã Chiềng Sại | 799 | 163 | 111 |