Danh mục dữ liệu hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
QĐ 1737 nghèo, cận nghèo 2024 . PDF
108
7
| STT | TT | Xã/thị trấn | Tổng số hộ dân cư | Tổng số hộ nghèo | Tổng số hộ cận nghèo |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 8 | Xã Phiêng Côn | 532 | 149 | 101 |
| 12 | 9 | Xã Chim Vàn | 1169 | 450 | 322 |
| 13 | 10 | Xã Pắc Ngà | 1419 | 435 | 178 |
| 14 | 11 | Xã Tà Xùa | 562 | 100 | 45 |
| 15 | 12 | Xã Háng Đồng | 514 | 278 | 68 |
| 16 | 13 | Xã Làng Chếu | 711 | 402 | 185 |
| 17 | 14 | Xã Xím Vàng | 581 | 286 | 150 |
| 18 | 15 | Xã Hang Chú | 791 | 303 | 201 |
| 19 | Tổng cộng (I + II) | 14617 | 4211 | 2303 |