Danh mục cây đầu dòng trên địa bàn tỉnh tháng 7 năm 2025
4
0
STT | STT | Loài cây (Tên Việt Nam, tên khoa học) | Tên giống | Mã hiệu cây đầu dòng | Số Quyết định công nhận, ngày, tháng, năm ban hành | Tuổi cây đầu dòng tại thời điểm công nhận | Toạ độ | Số lượng vận liệu nhân giống khai thác tối đa/năm | Địa chỉ nguồn giống | Tên và địa chỉ chủ nguồn giống | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | CÂY ĂN QUẢ | =SUM(H3:H262) | ||||||||
2 | 1 | Cây Bơ TA44 Persea americana Mills | Cây Bơ TA44 | C.BƠ TA44.14.123.03982.15.02 | 94/QĐ-SNN ngày 19/3/2015 | 15 | 1240 | Tiểu khu 19/8, Tiểu khu Cơ Quan, Tiểu khu Sưởng Sữa - thị trấn Nông trường Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng; Tầng 5-70 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đang khai thác | |
3 | 2 | Cây Bơ TA44 Persea americana Mills | Cây Bơ TA44 | C.BƠ TA44.14.123.03982.15.02 | 94/QĐ-SNN ngày 19/3/2015 | 46 | 1240 | Tiểu khu 19/8, Tiểu khu Cơ Quan, Tiểu khu Sưởng Sữa - thị trấn Nông trường Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng; Tầng 5-70 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đang khai thác | |
4 | 3 | Cây Bơ TA44 Persea americana Mills | Cây Bơ TA44 | C.BƠ TA44.14.123.03982.15.02 | 94/QĐ-SNN ngày 19/3/2015 | 36 | 1240 | Tiểu khu 19/8, Tiểu khu Cơ Quan, Tiểu khu Sưởng Sữa - thị trấn Nông trường Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng; Tầng 5-70 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đang khai thác | |
5 | 4 | Cây Bơ TA44 Persea americana Mills | Cây Bơ TA44 | C.BƠ TA44.14.123.03982.15.02 | 94/QĐ-SNN ngày 19/3/2015 | 12 | 1240 | Tiểu khu 19/8, Tiểu khu Cơ Quan, Tiểu khu Sưởng Sữa - thị trấn Nông trường Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng; Tầng 5-70 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đang khai thác | |
6 | 5 | Cây Bơ TA44 Persea americana Mills | Cây Bơ TA44 | C.BƠ TA44.14.123.03982.15.02 | 94/QĐ-SNN ngày 19/3/2015 | 16 | 1240 | Tiểu khu 19/8, Tiểu khu Cơ Quan, Tiểu khu Sưởng Sữa - thị trấn Nông trường Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng; Tầng 5-70 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đang khai thác | |
7 | 6 | Cây Bơ TA1 Persea americana Mills | Cây Bơ TA1 | C.BƠ TA1.14.123.03982.15.03 | 89/QĐ-SNN ngày 19/3/2015 | 12 | 1000 | Tiểu khu Xưởng sữa, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng; Tầng 5-70 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đang khai thác | |
8 | 7 | Cây Bơ GC Persea americana Mills | Cây Bơ GC | C.BƠ GC.14.123.03982.15.04 | 88/QĐ-SNN ngày 19/3/2015 | 17 | 1000 | Tiểu khu Cơ quan, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng; Tầng 5-70 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đang khai thác | |
9 | 8 | Cây Bơ TA54 Persea americana Mills | Cây Bơ TA54 | C.BƠ TA54.14.123.03979.15.13 | 291/QĐ-SNN ngày 09/09/2015 | 12 | 1000 | Tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Trung tâm Giống cây trồng và Công nghệ nông nghiệp; Số nhà 59, ngõ 268, đường Lê Trọng Tấn, Thánh Xuân, Hà Nội | Đang khai thác | |
10 | 9 | Cây Bơ TA5 Persea americana Mills | Cây Bơ TA5 | C.BƠ TA5.14.123.03979.15.14 | 291/QĐ-SNN ngày 09/09/2015 | 15 | 1500 | Tiểu khu 6, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Trung tâm Giống cây trồng và Công nghệ nông nghiệp; Số nhà 59, ngõ 268, đường Lê Trọng Tấn, Thánh Xuân, Hà Nội | Đang khai thác |