Công khai dự toán 6 tháng đầu năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
PL kèm BC 262 . XLS
257
13
| STT | STT | NỘI DUNG | Dự toán năm (Tr.đ) | Ước thực hiện 6 tháng đầu năm 2024 (Tr.đ) | So sánh với dự toán năm (%) | So sánh với cùng kỳ năm trước (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A | B | 1 | 2 | 3=2/1 | 4 |
| 2 | A | TỔNG NGUỒN THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN | 789800 | 547135.31 | 69.28 | 120.06 |
| 3 | I | Thu cân đối NSNN | 116000 | 23945.56 | 20.64 | 90.4 |
| 4 | 1 | Thu nội địa | 116000 | 23945.56 | 20.64 | 90.4 |
| 5 | 2 | Thu viện trợ | ||||
| 6 | II | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên | 673800 | 430467.4 | 63.89 | 125.91 |
| 7 | III | Thu kết dư | ||||
| 8 | IV | Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang | 92722.35 | 107.55 | ||
| 9 | V | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên | ||||
| 10 | VI | Các khoản huy động, đóng góp |