Công khai dự toán 6 tháng đầu năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
PL kèm BC 262 . XLS
257
13
STT | STT | NỘI DUNG | Dự toán năm (Tr.đ) | Ước thực hiện 6 tháng đầu năm 2024 (Tr.đ) | So sánh với dự toán năm (%) | So sánh với cùng kỳ năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | B | TỔNG CHI NGÂN SÁCH HUYỆN | 763640 | 306873 | 40.13 | 100.7 |
12 | I | Tổng chi cân đối ngân sách huyện | 763640 | 306439.24 | 40.13 | 100.56 |
13 | 1 | Chi đầu tư phát triển | 41300 | 29766.24 | 72.07 | 268.7 |
14 | 2 | Chi thường xuyên | 617550 | 241442.64 | 39.1 | 100.41 |
15 | 3 | Dự phòng ngân sách | 13190 | 4324.19 | 32.78 | 360.35 |
16 | 4 | Chi thực hiện các CT MTQG | 91600 | 30906.17 | 33.74 | 117 |
17 | II | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu từ NS cấp tỉnh | 433.76 |