Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu cây đầu dòng-dang . XLSX
274
20
| STT | Họ và tên chủ hộ | Địa chỉ | Số thứ tự cây | Ký hiệu cây | Năm trồng | Số lượng mắt khai thác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Xuân Hòa | Bản Ngùa, xã Chiềng Pằn | Cây số 1 | H1 | 1961 | 6000 |
| 2 | Phan Văn Lực | Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn | Cây số 2 | L1 | 1973 | 2000 |
| 3 | Phan Văn Lực | Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn | Cây số 3 | L2 | 1973 | 2000 |
| 4 | Phan Văn Hạnh | Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn | Cây số 4 | H1 | 1973 | 2000 |
| 5 | Phan Văn Hạnh | Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn | Cây số 5 | H2 | 1973 | 2000 |
| 6 | Tạ Văn Kỳ | Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn | Cây số 6 | K1 | 1979 | 2000 |
| 7 | Quàng Văn Mươi | Bản Na Cóc, xã Viêng Lán | Cây số 7 | M1 | 1970 | 2000 |
| 8 | Quàng Văn Mươi | Bản Na Cóc, xã Viêng Lán | Cây số 8 | M2 | 1970 | 1500 |
| 9 | Quàng Văn Mươi | Bản Na Cóc, xã Viêng Lán | Cây số 9 | M3 | 1970 | 2000 |
| 10 | Lường Văn Thưởng | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 10 | T1 | 1955 | 2000 |