Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu cây đầu dòng-dang . XLSX
275
20
| STT | Họ và tên chủ hộ | Địa chỉ | Số thứ tự cây | Ký hiệu cây | Năm trồng | Số lượng mắt khai thác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Lường Văn Xuân | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 11 | X1 | 1955 | 3000 |
| 12 | Lường Văn Hốc | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 12 | H1 | 1955 | 2000 |
| 13 | Lường Văn Thuận | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 13 | Đ1 | 1955 | 2000 |
| 14 | Lường Văn Thuận | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 14 | Đ2 | 1955 | 1500 |
| 15 | Quàng Văn Sỹ | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 15 | S1 | 1970 | 2500 |
| 16 | Quàng Văn Sỹ | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 16 | S2 | 1970 | 2000 |
| 17 | Quàng Văn Sỹ | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 17 | S3 | 1970 | 1500 |
| 18 | Quàng Văn Sỹ | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 18 | S4 | 1970 | 2000 |
| 19 | Quàng Văn Sỹ | Bản Thín, xã Sặp Vạt | Cây số 19 | S5 | 1970 | 4000 |
| 20 | Cộng | 19 | 44000 |