Cân đối ngân sách địa phương Quý I năm 2024.
38
3
STT | A | TỔNG NGUỒN THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN | 5268625.094226 | 1.0211737494467 | 0.87568633514201 |
---|---|---|---|---|---|
1 | I | Thu cân đối NSNN | 594835.094226 | 0.14099281705948 | 1.0559615700168 |
2 | 1 | Thu nội địa | 594739.594226 | 0.14115123595506 | 1.0561311304949 |
3 | 2 | Thu từ dầu thô | 0 | 0 | 0 |
4 | 3 | Thu cân đối từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu | 95.5 | 0 | 0 |
5 | 4 | Thu viện trợ | 0 | 0 | 0 |
6 | II | Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang | 4673790 | 63.26253968254 | 0.85274263499216 |
7 | B | TỔNG CHI NSĐP | 4518869.616799 | 0.25301128676846 | 1.0082019147141 |
8 | I | Chi cân đối NSĐP | 2740230.100147 | 0.20829371066325 | 1.1559324889651 |
9 | 1 | Chi đầu tư phát triển | 757276.102945 | 0.1044859153327 | 0.28496607665391 |
10 | 2 | Chi thường xuyên | 1966611.348095 | 0.22436279368622 | 1.4992794599991 |