DANH SÁCH CÁC HỢP TÁC XÃ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÔNG MÃ
Tài liệu đính
kèm:
DS HTX . XLSX
224
231
STT | Tên HTX | Người đại diện theo pháp luật của HTX | Địa chỉ | Số điện thoại | Ngành nghề kinh doanh | Vốn ĐKKD | Ngày cấp GCN ĐKKD | Số giấy CNĐKKD | Thành viên | Chuyển đổi, đăng ký theo Luật HTX | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | Hợp tác xã Nông lâm nghiệp và thủy sản Bua Hin | Sùng A Hoa | Bản Bua Hin - Mường Hung - Sông Mã - Sơn La | 0989 034 028 | 0121 (Chính): Trồng các loại cây ăn quả; 0150: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp; 4620: Mua bán, chế biến và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp; 4933: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 0128: Trồng cây dược liệu; 032: Nuôi trồng thủy sản; Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp | 800 | 44678 | 5500646351 | 7 | Đăng ký mới theo Luật 2012 | Đăng ký trên Hệ thống thông tin quốc gia về HTX |
72 | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Mường Hung | Cà Văn Kiến | Bản Kéo - Mường Hung - Sông Mã - Sơn La | 0968 554 871 hoặc 0358 492 084 | 0161 (Chính): Hoạt động dịch vụ trồng trọt; 0150: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp; 0163: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch; 4620: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gố, tre, nứa) và động vật sống; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu; ng cam, quýt và các loại quả có mũi khác | 1800 | 25/10/2022 | 5500648408 | 17 | Đăng ký mới theo Luật 2012 | Đăng ký trên Hệ thống thông tin quốc gia về HTX |
73 | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Ngoan Hậu | Bùi Sơn Hậu | Bản Tân Lập - Chiềng Khương - Sông Mã - Sơn La | 0353 283 368 hoặc 0386 734 266 | 0161 (Chính): Hoạt động dịch vụ trồng trọt; 0150: Chăn nuôi tổng hợp; 4620: Mua bán, chế biến và tiêu thụ hàng nông sản và các phẩm nông nghiệp (sắn, ngô, lúa…); 4669: Mua, bán vật tư nông nghiệp (phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thức ăn gia súc, giống lúa, giống ngô…); 0121: Trồng nhãn, xoài, cây có múi, cây lấy gỗ, cây dược liệu…; Sản xuất, kinh doanh giống cây ăn quả | 1000 | 13/02/2023 | 5500649472 | 7 | Đăng ký mới theo Luật 2012 | Đăng ký trên Hệ thống thông tin quốc gia về HTX |
74 | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Xoài Sông Mã | Nguyễn Văn Vượng | Bản Hưng Mai - Nà Nghịu - Sông Mã - Sơn La | 0974 954 888 | 0121 (Chính): Trồng xoài, nhãn và các loại cây có múi khác; 4620: Mua bán, sơ chế, tiêu thụ hàng nông sản và các phẩm nông nghiệp (sắn, ngô, lúa…); 4669: Mua bán vật tư nông nghiệp (phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thức ăn gia súc, giống lúa, giống ngô…); 01610: Hoạt động dịch vụ trồng trọt; 01500: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp; 01630: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 800 | 06/8/2023 | 5500651545 | 7 | Đăng ký mới theo Luật 2013 | Đăng ký trên Hệ thống thông tin quốc gia về HTX |
75 | HỢP TÁC XÃ LÂM NGHIỆP SƠN HẢI | PHẠM HỮU NGHIỆP | Bản Nà Nghịu - Nà Nghịu - Sông Mã - Sơn La | 0976 084 379 | 0120 (Chính): Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp; 02200: Khai thác gỗ; 02400: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp; 16210: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác; 16230: Sản xuất bao bì bằng gỗ; 0128: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm; 1629: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm khác tư tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; 1030: Chế biến và bảo quả rau quả; 0121: Trồng cây ăn quả | 1000 | 05/4/2024 | 5500654546 | 8 | Đăng ký mới theo Luật 2012 | Đăng ký trên Hệ thống thông tin quốc gia về HTX |
76 | Hợp tác xã dịch vụ Noog nghiệp Tuyền Yến Sông Mã | Trần Thị Yến | Bản Thống Nhất - Chiềng Khương - Sông Mã - Sơn La | 0987 880 509 | 0150 (Chính): Chăn nuôi tổng hợp; sản xuất, bán con giống; 0161: Hoạt động dịch vụ trồng trọt; 46691: Bán buôn vật tư nông nghiệp; phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; mua bán giống cây trồng các loại; 01630: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch; 0121: Trồng cây ăn quả các loại như: Nhãn, xoài, cây có múi,….; 4933: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 4719: Mua bán hàng tạp hóa tổng hợp; 4632: Mua bán lương thực, thực phẩm, rau, củ quả; 4620: Mua bán, sơ chế hàng nông sản; 46204: Mua bán thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm các loại; 75000: Hoạt động và mua bán thuốc thú y; 4752: Mua bán vật liệu xây dựng các loại; 431: Phá dỡ, chuẩn bị mặt bằng xây dựng; 4390: Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi | 2000 | 45477 | 5500656423 | 7 | Đăng ký mới theo Luật 2012 (1 đại học: 01 cao đẳng) | Đăng ký trên Hệ thống thông tin quốc gia về HTX |
77 | =SUM(G3:G77) | =SUM(J3:J77) |