Công khai quyết toán ngân sách địa phương năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
pl kem qd 926 . XLS
419
26
STT | STT | Nội dung | Dự toán | Quyết toán | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
11 | VI | Thu nộp lên ngân sách cấp trên | 985713812 | ||
12 | VII | Thu hoàn trả CCTL năm trước còn dư | - | ||
13 | B | TỔNG CHI NSĐP | 684784000000 | 769677571466 | 112.4 |
14 | I | Tổng chi cân đối NSĐP | 584226000000 | 560207847697 | 95.89 |
15 | 1 | Chi đầu tư phát triển | 54380000000 | 13427855000 | 24.69 |
16 | 2 | Chi thường xuyên | 432787600000 | 441090592306 | 101.92 |
17 | 3 | Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay | |||
18 | 4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính | |||
19 | 5 | Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới | 85872400000 | 91823258969 | 106.93 |
20 | 6 | Dự phòng ngân sách | 11186000000 | 9706399576 | 86.77 |