Trung tâm dịch vụ việc làm, doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
Tài liệu đính
kèm:
Chức năng nhiệm vụ trung tâm DVVL Sơn La . XLSX
726
302
STT | STT | Tên doanh nghiệp | Vị trí cần tuyển | Số lượng | Đối tượng | Trình độ | Địa điểm làm việc | Mức Lương |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | TRONG TỈNH | ||||||
2 | 1 | Công ty Cổ phần Đầu tư - Tư vấn 820, Sơn La | Tư vấn thiết kế | 1 | Nam | Cao đẳng | Sơn La | Thu nhập 8 triệu/ tháng |
3 | 2 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm sạch Vân Hồ | Công nhân | 10 | Nam/nữ | LĐ phổ thông | Sơn La | Thu nhập 6 triệu/ tháng |
4 | 3 | Giúp việc gia đình TP sơn La | Nhân viên | 1 | Nữ | LĐ phổ thông | Sơn La | Thu nhập 9 triệu/tháng |
5 | 4 | Công ty phân bón Sông Lam, hát lót,MS | Nhân viên | 3 | Nam | Đại học | Sơn La | Thoả Thuận |
6 | II | NGOÀI TỈNH | ||||||
7 | 1 | Công ty TNHH CN Brother Việt Nam | Công nhân | 1 | Nam/nữ | LĐ phổ thông | Hải Dương | Thu nhập trung bình 8 đến 9 triệu /tháng |
8 | 2 | Công ty TNHH KHKT Tex Hong Ngân Long | Công nhân may, Sợi dệt | 1 | Nam/nữ | LĐ phổ thông | Quảng Ninh | Thu nhập 7 triệu đến 13 triệu đông |
9 | 3 | Công ty TEXHONG Ngân Hà | Công nhân may, Sợi dệt | 1 | Nam/nữ | LĐ phổ thông | Quảng Ninh | Thu nhập 7,5 đến 15 triệu/tháng |
10 | 4 | Trường Cao đẳng nghề Than khoáng sản | Công nhân khai thác mỏ | 500 | Nam | LĐ phổ thông | Quảng Ninh | Thu nhập 10 đến 25 triệu/tháng |