Thuê bao điện thoại di động
Tài liệu đính
kèm:
thuê bao điện thoại di động . XLSX
100
12
| STT | Huyện/Thành phố | Mã huyện | Năm 2023 |
|---|---|---|---|
| 1 | Thành phố Sơn La | 116 | 91,100 |
| 2 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | 36,187 |
| 3 | Huyện Thuận Châu | 119 | 119,420 |
| 4 | Huyện Mường La | 120 | 59,047 |
| 5 | Huyện Bắc Yên | 121 | 42,347 |
| 6 | Huyện Phù Yên | 122 | 83,567 |
| 7 | Huyện Mộc Châu | 123 | 99,976 |
| 8 | Huyện Yên Châu | 124 | 67,005 |
| 9 | Huyện Mai Sơn | 125 | 123,174 |
| 10 | Huyện Sông Mã | 126 | 94,834 |