Thuê bao điện thoại cố định năm 2022, 2023
316
140
STT | Huyện/Thành phố | Mã huyện | Năm 2022 | Năm 2023 |
---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | 1 | 5,483 | 4,508 |
2 | Huyện Quỳnh Nhai | 2 | 2,008 | 653 |
3 | Huyện Thuận Châu | 3 | 2,679 | 1,663 |
4 | Huyện Mường La | 4 | 2,781 | 1,099 |
5 | Huyện Bắc Yên | 5 | 1,465 | 762 |
6 | Huyện Phù Yên | 6 | 3,849 | 1,083 |
7 | Huyện Mộc Châu | 7 | 4,214 | 1,302 |
8 | Huyện Yên Châu | 8 | 2,284 | 1,075 |
9 | Huyện Mai Sơn | 9 | 1,865 | 921 |
10 | Huyện Sông Mã | 10 | 1,957 | 965 |