Thuê bao điện thoại cố định năm 2022, 2023
326
140
| STT | Huyện/Thành phố | Mã huyện | Năm 2022 | Năm 2023 |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Thành phố Sơn La | 1 | 5,483 | 4,508 |
| 2 | Huyện Quỳnh Nhai | 2 | 2,008 | 653 |
| 3 | Huyện Thuận Châu | 3 | 2,679 | 1,663 |
| 4 | Huyện Mường La | 4 | 2,781 | 1,099 |
| 5 | Huyện Bắc Yên | 5 | 1,465 | 762 |
| 6 | Huyện Phù Yên | 6 | 3,849 | 1,083 |
| 7 | Huyện Mộc Châu | 7 | 4,214 | 1,302 |
| 8 | Huyện Yên Châu | 8 | 2,284 | 1,075 |
| 9 | Huyện Mai Sơn | 9 | 1,865 | 921 |
| 10 | Huyện Sông Mã | 10 | 1,957 | 965 |