Thuê bao băng rộng di động năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Thue bao bang rong di dong mat dat_2023 . XLSX
126
101
STT | Huyện/Thành phố | Mã huyện | Năm 2023 |
---|---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | 116 | 77.435 |
2 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | 30.759 |
3 | Huyện Thuận Châu | 119 | 101.507 |
4 | Huyện Mường La | 120 | 50.190 |
5 | Huyện Bắc Yên | 121 | 35.995 |
6 | Huyện Phù Yên | 122 | 71.032 |
7 | Huyện Mộc Châu | 123 | 84.980 |
8 | Huyện Yên Châu | 124 | 56.954 |
9 | Huyện Mai Sơn | 125 | 104.698 |
10 | Huyện Sông Mã | 126 | 80.609 |