Thuê bao băng rộng di động năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Thue bao bang rong di dong mat dat_2023 . XLSX
133
101
| STT | Huyện/Thành phố | Mã huyện | Năm 2023 |
|---|---|---|---|
| 1 | Thành phố Sơn La | 116 | 77.435 |
| 2 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | 30.759 |
| 3 | Huyện Thuận Châu | 119 | 101.507 |
| 4 | Huyện Mường La | 120 | 50.190 |
| 5 | Huyện Bắc Yên | 121 | 35.995 |
| 6 | Huyện Phù Yên | 122 | 71.032 |
| 7 | Huyện Mộc Châu | 123 | 84.980 |
| 8 | Huyện Yên Châu | 124 | 56.954 |
| 9 | Huyện Mai Sơn | 125 | 104.698 |
| 10 | Huyện Sông Mã | 126 | 80.609 |