Thuê bao băng rộng cố định năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
Thue bao bang rong co dinh 2023 . XLSX
16
0
STT | Huyện/Thành phố | Mã huyện | Năm 2023 |
---|---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | 116 | 25844 |
2 | Quỳnh Nhai | 118 | 3715 |
3 | Mường La | 120 | 6363 |
4 | Thuận Châu | 119 | 13296 |
5 | Bắc Yên | 121 | 3691 |
6 | Phù Yên | 122 | 13659 |
7 | Mai Sơn | 125 | 20191 |
8 | Sông Mã | 126 | 12049 |
9 | Yên Châu | 124 | 6422 |
10 | Mộc Châu | 123 | 19657 |