THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ I NĂM 2025
209
16
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | 359 | Bê tông | Carboncor Asphalt | tấn | CS09:2014/TCĐBVN | CA 9.5, CA6.7, CA 12.5 | Cty CP Carbon Việt Nam | Việt Nam | Giá tại trung tâm các huyện, thành phố | 3710000 | 3350000 | 3440000 | 3530000 | 3620000 | 3800000 | 3890000 | 3980000 | 4070000 | 3440000 | 3350000 | 3830000 |
362 | 360 | Bê tông | Carboncor Asphalt | tấn | CS09:2014/TCĐBVN | CA 19 | Cty CP Carbon Việt Nam | Việt Nam | Giá tại trung tâm các huyện, thành phố | 2890000 | 2530000 | 2620000 | 2710000 | 2800000 | 2980000 | 3070000 | 3160000 | 3250000 | 2620000 | 2530000 | 3010000 |
363 | 361 | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm | m3 | Mác 100; độ sụt 12 ± 2 - R28 | Công ty cổ phần bê tông Sơn La | TP Sơn La | Giá bao gồm cước vận chuyển trong phạm vi 10Km | 1100000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
364 | 362 | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm | m3 | Mác 150; độ sụt 12 ± 2 - R28 | Công ty cổ phần bê tông Sơn La | TP Sơn La | Giá bao gồm cước vận chuyển trong phạm vi 10Km | 1150000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
365 | 363 | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm | m3 | Mác 200; độ sụt 12 ± 2 - R28 | Công ty cổ phần bê tông Sơn La | TP Sơn La | Giá bao gồm cước vận chuyển trong phạm vi 10Km | 1200000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
366 | 364 | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm | m3 | Mác 250; độ sụt 12 ± 2 - R28 | Công ty cổ phần bê tông Sơn La | TP Sơn La | Giá bao gồm cước vận chuyển trong phạm vi 10Km | 1250000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
367 | 365 | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm | m3 | Mác 300; độ sụt 12 ± 2 - R28 | Công ty cổ phần bê tông Sơn La | TP Sơn La | Giá bao gồm cước vận chuyển trong phạm vi 10Km | 1350000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
368 | 366 | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm | m3 | Mác 350; độ sụt 14 ± 2 - R28 | Công ty cổ phần bê tông Sơn La | TP Sơn La | Giá bao gồm cước vận chuyển trong phạm vi 10Km | 1400000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
369 | 367 | Bê tông thương phẩm | Bê tông thương phẩm | m3 | Mác 400; độ sụt 14 ± 2 - R28 | Công ty cổ phần bê tông Sơn La | TP Sơn La | Giá bao gồm cước vận chuyển trong phạm vi 10Km | 1450000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
370 | 368 | Bê tông thương phẩm | Phụ gia R7 cộng thêm vào giá bê tông | m3 | - | Công ty cổ phần bê tông Sơn La | TP Sơn La | Giá bao gồm cước vận chuyển trong phạm vi 10Km | 60000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |