THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ I NĂM 2025
178
15
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
171 | 169 | Gạch xây | Gạch tuynel đặc A | viên | QCVN 16:2023; TCVN 6355:2009 | KT 195x95x60 | Cty CP vật liệu XD 1 Sơn La | Mộc Châu | Giá tại nhà máy gạch Tuynel bản Nà Lùn, xã Mường Sang | 1342 | |||||||||||
172 | 170 | Gạch xây | Gạch tuynel 6 lỗ A | viên | QCVN 16:2023; TCVN 6355:2009 | KT 200x140x95 | Cty CP vật liệu XD 1 Sơn La | Mộc Châu | Giá tại nhà máy gạch Tuynel bản Nà Lùn, xã Mường Sang | 2870 | |||||||||||
173 | 171 | Gạch xây | Gạch tuynel 6 lỗ cắt | viên | QCVN 16:2023; TCVN 6355:2009 | KT 100x140x95 | Cty CP vật liệu XD 1 Sơn La | Mộc Châu | Giá tại nhà máy gạch Tuynel bản Nà Lùn, xã Mường Sang | 1712 | |||||||||||
174 | 172 | Gạch xây | Gạch tuynel 4 lỗ A | viên | QCVN 16:2023; TCVN 6355:2009 | KT 200x95x95 | Cty CP vật liệu XD 1 Sơn La | Mộc Châu | Giá tại nhà máy gạch Tuynel bản Nà Lùn, xã Mường Sang | 1990 | |||||||||||
175 | 173 | Gạch xây | Gạch lục giác màu ghi | m2 | QCVN 16:2023 | KT 200x200x60 | Cty CP vật liệu XD 1 Sơn La | Mộc Châu | Giá tại nhà máy gạch Tuynel bản Nà Lùn, xã Mường Sang | 85000 | |||||||||||
176 | 174 | Gạch xây | Gạch lục giác màu đỏ | m2 | QCVN 16:2023 | KT 200x200x60 | Cty CP vật liệu XD 1 Sơn La | Mộc Châu | Giá tại nhà máy gạch Tuynel bản Nà Lùn, xã Mường Sang | 95000 | |||||||||||
177 | 175 | Gạch xây | Gạch 2 lỗ A1 | viên | QCVN 16:2023; TCVN 6355:2009 | KT 195x95x60 | Cty CP Hưng Thịnh Yên Châu | Yên Châu | Giá tại nhà máy gạch tuynel bản Bắt, xã Sặp Vạt | 1100 | |||||||||||
178 | 176 | Gạch xây | Gạch 2 lỗ A2 | viên | QCVN 16:2023; TCVN 6355:2009 | KT 195x95x60 | Cty CP Hưng Thịnh Yên Châu | Yên Châu | Giá tại nhà máy gạch tuynel bản Bắt, xã Sặp Vạt | 900 | |||||||||||
179 | 177 | Gạch xây | Gạch 2 lỗ A3 | viên | QCVN 16:2023; TCVN 6355:2009 | KT 195x95x60 | Cty CP Hưng Thịnh Yên Châu | Yên Châu | Giá tại nhà máy gạch tuynel bản Bắt, xã Sặp Vạt | 800 | |||||||||||
180 | 178 | Gạch xây | Gạch 2 lỗ A0 | viên | QCVN 16:2023; TCVN 6355:2009 | KT 215x100x60 | Cty CP Quyết Tiến Sông Mã | Sông Mã | Giá tại nhà máy gạch tuynel bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu | 1204 |