Thống kê cán bộ quản lý, giáo viên,nhân viên năm học 2024-2025
Tài liệu đính
kèm:
Thongketrinhdogiaovien . XLSX
96
5
STT | Bậc học | CBQL | Giáo viên | Nhân viên | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mầm non | 609 | 5790 | 506 | 6905 |
2 | Tiểu học | 419 | 7542 | 449 | 8410 |
3 | THCS | 482 | 4852 | 698 | 6032 |
4 | THPT | 124 | 1655 | 252 | 2031 |
5 | GDTX | 34 | 123 | 22 | 179 |
6 | Tổng số | 1670 | 19972 | 1933 | 23557 |