Số liệu học sinh dân tộc mông học tiểu học
22.578
6
STT | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổng số | Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sốp Cộp | 2154 | 485 | 438 | 419 | 417 | 395 |
2 | Thuận Châu | 1381 | 287 | 280 | 281 | 245 | 267 |
3 | Mường La | 3497 | 729 | 699 | 693 | 721 | 655 |
4 | Bắc Yên | 4517 | 951 | 959 | 924 | 853 | 830 |
5 | Phù Yên | 3076 | 669 | 607 | 617 | 578 | 605 |
6 | Yên Châu | 1819 | 376 | 353 | 393 | 350 | 347 |
7 | Vân Hồ | 2183 | 486 | 435 | 425 | 439 | 398 |
8 | Quỳnh Nhai | 507 | 116 | 114 | 85 | 102 | 90 |
9 | Thành phố | 110 | 21 | 25 | 19 | 25 | 20 |
10 | Mộc Châu | 2125 | 475 | 427 | 393 | 414 | 416 |