Quy hoạch các điểm mỏ sản xuất vật liệu xây dựng trên địa bàn huyện Mường La
947
1.297
STT | STT | Tên địa điểm | Đất sét sản xuất gạch ngói (1) | Đất sét sản xuất gạch ngói (2) | Đất sét sản xuất gạch ngói (3) | Đá xây dựng (1) | Đá xây dựng (2) | Đá xây dựng (3) | Đá phiến sét (1) | Đá phiến sét (2) | Đá phiến sét (3) | Cát sạn (1) | Cát sạn (2) | Cát sạn (3) | Cát tự nhiên (1) | Cát tự nhiên (2) | Cát tự nhiên (3) | Đất san lấp (1) | Đất san lấp (2) | Đất san lấp (3) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | ||
2 | 1 | Huyện Mường La | 3 | 21.896 | 982 | 1 | 1.5 | 77.77675 | 4 | 38.938 | 415 | 1 | 5.64 | 1500 |