MÃ SỐ CƠ SỞ ĐÓNG GÓI THÁNG 6 NĂM 2025
11
0
STT | STT | Mã số cơ sở đóng gói | Tên Cơ sở đóng gói | Loại hàng | Địa chỉ | Người đại diện | Diện tích (m2) | Công suất tối đa (tấn/ ngày) | Thị trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổng cộng | =SUM(G3:G10) | =SUM(H3:H10) | ||||||
2 | 1 | VN-SLPH-028 | HTX nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | Xoài | Bản Văng Lùng, xã Chiềng Hặc, huyện Yên Châu | Hà Văn Sơn | 500 | 60 | Trung Quốc |
3 | 2 | VN-SLPH-040 | Công ty CP Nafoods Tây Bắc | Chanh Leo | TK Bó Bun, Thi trấn Nông Trường, huyện Mộc Châu | Lê Hoài Hưng | 2000 | 120 | Trung Quốc |
4 | 3 | 054.EU | Công ty TNHH MTV Đạt Thủy | Mắc ca | TK 39, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn | Đương Văn Đạt | 1000 | 150 | EU |
5 | 4 | VN-SLPH-041 | Công ty CP XD và PT thương mại Minh Phương | Khoai lang | Bản Híp, xã Chiềng Ngần, TP Sơn La | Nguyễn Minh Phương | 1000 | 50 | Trung Quốc |
6 | 5 | VN-SLPH-045 | Công ty CP XD và PT thương mại Minh Phương | Chanh leo | Bản Híp, xã Chiềng Ngần, TP Sơn La | Nguyễn Minh Phương | 1000 | 50 | Trung Quốc |
7 | 6 | VN-SLPH-043 | Công ty CP XD và PT thương mại Minh Phương | Xoài | Bản Híp, xã Chiềng Ngần, TP Sơn La | Nguyễn Minh Phương | 1000 | 50 | Trung Quốc |
8 | 7 | VN-SLPH-037 | Công ty CP xuất nhập khẩu hoa quả Sơn La | Xoài, nhãn | Tổ 6, phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 400 | 10 | Trung Quốc |
9 | 8 | VN-SLPH-046 | Hợp tác xã Hoa quả Thành Đạt | Xoài, nhãn | Bản Long Phú, xã Chiềng Hắc, huyện Mộc Châu | Nguyễn Như Biển | 200 | 5 | Trung Quốc |