Mã định danh của các đơn vị cấp 4 thuộc, trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã định danh cấp 3
Tài liệu đính
kèm:
TemplateImportMaDinhDanhDienTuBoNganhDiaPhuongqd202020qdttgCap4 . XLSX
451
95
STT | Mã cấp 4 | Tên cơ quan, đơn vị cấp 4 | Địa chỉ | Điện thoại | Website | Mã đã cấp theo QCVN102:2016 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | H52.65.10.55 | Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong | Bản Đá Phổ, xã Bắc Phong, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | 0978 680008 | 055.10.65.H52 | ||
502 | H52.65.10.56 | Trường Tiểu học và THCS Nam Phong | Bản Đá Mài-Nam Phong, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | 0975 869267 | 056.10.65.H52 | ||
503 | H52.65.10.57 | Trường Tiểu học và THCS Tường Tiến | Bản Pa, xã Tường Tiến, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | 0868 557333 | 057.10.65.H52 | ||
504 | H52.65.10.58 | Trường Tiểu học và THCS Tường Phong | Bản Hạ Lương, xã Tường Phong, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | 0976 910444 | 058.10.65.H52 | ||
505 | H52.65.10.59 | Trường Tiểu học và THCS Tường Thượng II | Bản Cha, xã Tường Thượng, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | 0982 356769 | 059.10.65.H52 | ||
506 | H52.65.10.60 | Trường Tiểu học và THCS Huy Tường | Bản Tiến Phong, xã Huy Tường, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | 0975 708297 | 060.10.65.H52 | ||
507 | H52.65.10.61 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Thải | Bản Thải, xã Mường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | 0336 063064 | 061.10.65.H52 | ||
508 | H52.66.10.01 | Trường MN Ban Mai | Bản Khoang, xã Pá Ma Pha Khinh, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La | 0212 3533550 | 001.10.66.H52 | ||
509 | H52.66.10.02 | Trường MN Cà Nàng | Bản Cà Nàng, Xã Cà Nàng, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La | 0329 125583 | 002.10.66.H52 | ||
510 | H52.66.10.03 | Trường MN Chiềng Khoang | Bản He, xã Chiềng Khoang, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La | 0386 089242 | 003.10.66.H52 |