Lực lượng lao động trong độ tuổi lao động có khả năng lao động chia theo các thành phần kinh tế
245
218
STT | STT | Nội dung | Năm 2023 Số lượng (người) | Năm 2023 Tỷ lệ (%) | 6 tháng năm 2024 Số lượng (người) | 6 tháng năm 2024 Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lực lượng lao động làm việc trong các thành phần kinh tế | 731950 | 96.3 | 739940 | 96.3 | |
2 | 1 | Nông, lâm, ngư nghiệp | 460396 | 62.9 | 458401 | 61.95 |
3 | 2 | Công nghiệp và xây dựng | 134312 | 18.35 | 139331 | 18.83 |
4 | 3 | Thương mại và Dịch vụ | 137242 | 18.75 | 142208 | 19.25 |