Dữ liệu vị trí các công trình báo hiệu đường bộ gồm đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu (Đường tỉnh)
643
222
STT | TT | Tuyến đường | Lý trình | Bên phải tuyến | Bên trái tuyến | Xã | Huyện | Đèn tín hiệu giao thông | Biển báo nguy hiểm | Biển hiệu lệnh | Bển chỉ dẫn | Biển báo cấm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2391 | 2391 | ĐT.113 | Km9+923 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.201a | - | - | ||||
2392 | 2392 | ĐT.113 | Km9+995 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.201 | - | - | ||||
2393 | 2393 | ĐT.113 | Km9+998 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.220 | - | - | ||||
2394 | 2394 | ĐT.113 | Km10+000 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.219 | - | - | ||||
2395 | 2395 | ĐT.113 | Km10+066 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.201b | - | - | ||||
2396 | 2396 | ĐT.113 | Km10+187 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.201b | - | - | ||||
2397 | 2397 | ĐT.113 | Km10+400 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.202b | - | - | ||||
2398 | 2398 | ĐT.113 | Km10+498 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.219 | - | - | ||||
2399 | 2399 | ĐT.113 | Km10+498 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.220 | - | - | ||||
2400 | 2400 | ĐT.113 | Km10+685 | x | Nà Ớt | Mai Sơn | W.202a | - | - |