Dữ liệu về thành tích thi đấu thể thao năm 2020
13
205
STT | TT | Nội dung | Đơn vị | Số lượng thực hiện cả năm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Số cuộc th. gia thi đấu khu vực và toàn quốc | Cuộc | 34 | Do dịch Covid |
2 | 2 | Số huy chương đạt được | Huy chương | 119 | |
3 | 3 | Trong đó: - Số huy chương vàng | Huy chương | 25 | Do dịch Covid |
4 | 4 | - Số huy chương bạc | Huy chương | 32 | Do dịch Covid |
5 | 5 | - Số huy chương đồng | Huy chương | 62 | |
6 | 6 | Vận động viên đẳng cấp quốc gia | VĐV | 38 | |
7 | 7 | Trong đó: - VĐV cấp 1 | VĐV | 27 | |
8 | 8 | - VĐV kiện tướng | VĐV | 11 | Do dịch Covid |
9 | 9 | Đào tạo VĐV đội tuyển tỉnh | VĐV | 23 | Do dịch Covid |
10 | 10 | Đào tạo VĐV đội tuyển trẻ | VĐV | 99 |