Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ
1.806
312
STT | STT | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Trường đang học | Loại tốt nghiệp Cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3151 | 3151 | LÒ THỊ HẢI BĂNG | Nữ | 06/10/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3152 | 3152 | ĐẶNG TÂM BÌNH | Nữ | 22/04/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Giỏi |
3153 | 3153 | LÒ VĂN CHÍ CAO | Nam | 14/06/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3154 | 3154 | LÒ VĂN CƯỜNG | Nam | 01/05/2008 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3155 | 3155 | LÒ VĂN CƯỜNG | Nam | 10/11/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Trung bình |
3156 | 3156 | LÒ THỊ CHÂM | Nữ | 18/10/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3157 | 3157 | LÒ THỊ CHI | Nữ | 01/06/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |
3158 | 3158 | LƯỜNG THỊ YẾN CHI | Nữ | 07/10/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Giỏi |
3159 | 3159 | LƯỜNG MINH CHIẾN | Nam | 26/01/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Trung bình |
3160 | 3160 | LƯỜNG THỊ CHIẾN | Nữ | 23/04/2009 | Thuận Châu, Sơn La | Tiểu học và THCS Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La | Khá |