Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ các cấp học 2023-2024 của các trường trên địa bàn huyện Mai Sơn
564
490
STT | STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Giới tính | Dân tộc | Học sinh trường (tên trường, huyện, tỉnh) | Xếp loại tốt nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | 1241 | LÒ THỊ TÚ UYÊN | 08/8/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
1242 | 1242 | TÒNG THỊ VÂN | 09/9/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
1243 | 1243 | HÀ ANH VIỆT | 20/10/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
1244 | 1244 | HOÀNG QUỐC VIỆT | 08/11/2009 | Thành phố Sơn La, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |
1245 | 1245 | LÒ ANH VŨ | 25/10/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
1246 | 1246 | QUÀNG VĂN VŨ | 20/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
1247 | 1247 | LÒ THỊ NHƯ Ý | 10/11/2009 | Mộc Châu, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
1248 | 1248 | LÊ TUẤN ANH | 29/01/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Kinh | Tiểu học và THCS Bình Minh, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
1249 | 1249 | HÀ HOÀI ANH | 07/7/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Bình Minh, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
1250 | 1250 | LÊ THỊ HOÀI ANH | 06/6/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Kinh | Tiểu học và THCS Bình Minh, Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |