Dữ liệu văn bằng, chứng chỉ các cấp học 2023-2024 của các trường trên địa bàn huyện Mai Sơn
507
490
STT | STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Giới tính | Dân tộc | Học sinh trường (tên trường, huyện, tỉnh) | Xếp loại tốt nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | 1221 | HÀ VIỆT TÙNG | 02/8/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
1222 | 1222 | LÒ DUY TÙNG | 21/9/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
1223 | 1223 | HÀ THỊ ÁNH TUYẾT | 02/4/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | GIỎI |
1224 | 1224 | TÒNG NGỌC TUYẾT | 07/10/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
1225 | 1225 | TÒNG TRUNG THÀNH | 30/8/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
1226 | 1226 | TÒNG VĂN THÀNH | 24/4/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nam | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
1227 | 1227 | LÒ THỊ THANH THÙY | 12/7/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
1228 | 1228 | HÀ THỊ THÚY | 04/10/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |
1229 | 1229 | LÒ XUÂN THÚY | 13/12/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | TRUNG BÌNH |
1230 | 1230 | TÒNG THỊ MINH THÚY | 28/02/2009 | Mai Sơn, Sơn La | Nữ | Thái | Tiểu học và THCS Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | KHÁ |