Dữ liệu thông tin trên đường Quốc lộ
217
207
STT | TT | Tên đường | Điểm đầu (Km) | Điểm cuối (Km) | Điểm đầu (địa danh) | Điểm cuối (địa danh) | Chiều dài | BTN (km) | BTXM (km) | Láng nhựa (km) | Cấp phối (km) | Đất (km) | Cấp kỹ thuật | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Quốc lộ 6 | Km153 | Km366+250 | Lóng Luông, Vân Hồ (RG Hòa Bình-Sơn La | Phổng Lái, Thuận Châu (RG Sơn La-Điện Biên) | 213.25 | 213.3 | - | - | - | - | III-IV | |
2 | 2 | Quốc lộ 6B | Km0 | Km33 | Ngã 3, Chiềng Pấc | Phiêng Lanh, Quỳnh Nhai | 33 | 7.3 | - | 25.7 | - | - | III-IV | |
3 | 3 | Quốc lộ 32B | Km10 | Km21 | Ngả Hai-Phù Yên | Mường Cơi - Phù Yên | 11 | 10.9 | - | - | 0.1 | - | IV | |
4 | 4 | Quốc lộ 37 | Km355 | Km499+621 | Đèo Lũng Lô, Phù Yên | Nà Ớt, huyện Sông Mã | 139.54 | 67.4 | 5.0 | 67.1 | - | - | III-V | |
5 | 5 | Quốc lộ 43 (Phù Yên - Mộc Châu | Km0 | Km80+715 | Ngã ba Gia Phù | Ngã 3 Thảo Nguyên, Mộc Châu | 80.52 | 8.5 | - | 72.0 | - | - | III-V | |
6 | 6 | Quốc lộ 43 (TT huyện Mộc Châu - Cửa khẩu Lóong Sập) | Km87 | Km119 | Ngã ba Pa Háng, Mộc Châu | Cửa khẩu Lóng Sập | 32.39 | 0.8 | - | 31.6 | - | - | IV-V | |
7 | 7 | Quốc lộ 279 | Km217 | Km272 | Cáp Na, Quỳnh Nhai | Minh Thắng | 55.2 | 5.0 | - | 50.2 | - | - | III-V | |
8 | 8 | Quốc lộ 4G | Km0 | Km122 | Ngã ba Chiềng Sinh | Thị trấn Sốp Cộp | 122.94 | 63.4 | 0.5 | 59.0 | - | - | III-IV | |
9 | 9 | Quốc lộ 12 | Km281 | Km331+300 | Bó Sinh, Sông Mã | Nà Nghịu, huyện Sông Mã | 50.33 | - | 31.0 | 15.2 | 4.1 | - | IV-V | |
10 | 10 | Quốc lộ 6C (Tà Làng - Cò Nòi) | Km0 | Km56 | Tà Làng - Yên Châu | Cò Nòi-Mai Sơn | 56 | - | - | 56.0 | - | - | V |