Dữ liệu rừng sản xuất trên địa bàn
12
3
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng | Cộng dồn đến tháng | Ước tháng thực hiện | Cộng dồn đến tháng thực hiện | Năm trước |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | II. LÂM NGHIỆP | ||||||
2 | 1. Diện tích rừng trồng mới tập trung | Ha | 550.85 | 22.614141780884 | |||
3 | 2. Sản lượng gỗ khai thác | M³ | 1123 | 9260 | 320 | =F4/D4*100 | =E4/C4*100 |
4 | 3. Sản lượng củi khai thác | Ste | 10500 | 100513 | 10810 | =F5/D5*100 | =E5/C5*100 |
5 | Rừng tự nhiên: 62.753,83 ha. | ||||||
6 | Rừng trồng: 4.936,23 ha. | ||||||
7 | Diện tích chưa thành rừng: 20.784,64 ha. | ||||||
8 | Diện tích đã trồng chưa đạt tiêu chí thành rừng 1.174,66 ha; | ||||||
9 | Diện tích khoanh nuôi tái sinh 5.681,98 ha; | ||||||
10 | Diện tích khác 13.928,00 ha. |