DỮ LIỆU LUỒNG TUYẾN VÀ BIỂU ĐỒ, GIÁ VÉ XE BUÝT (tháng 10/2024)
143
664
STT | STT | Mã số tuyến | Tên tuyến | Chiều dài tuyến (km) | Tần suất chuyến/ ngày (chuyến) | Điểm đầu | Điểm cuối | Giờ xuất bến chuyến đầu | Giờ xuất bến chuyến cuối | Hành trình chạy xe | Đơn vị khai thác | Giá vé kê khai của Doanh nghiệp (Đồng) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 06 | Sơn La - Quỳnh Nhai | 106 | 36 | Noong Đúc, Chiềng Sinh | Xã Chiềng Khay | 04h40' | 17h00' | Đường Lê Trọng Tấn (Km 00 + 050) - QL.6 - Đường Lê Duẩn - Đường Trần Đăng Ninh - Bến xe khách Sơn La - Đường Trường Chinh - Ngã tư Cầu Trắng QL.6 - QL.6B - QL.279 - Mường Giôn - ĐT.107 - Bản Có Nàng, xã Chiềng Khay, huyện Quỳnh Nhai (Km12+850 ĐT.107) và ngược lại | Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La | - Giá cước toàn tuyến: 70.000; Giá vé chặng ≤ 15 km: 10.000; Giá vé chặng ≤ 30 km: 20.000; Giá vé chặng ≤ 45 km: 30.000; Giá vé chặng ≤ 60 km: 40.000; Giá vé chặng ≤ 75 km: 50.000; Giá vé chặng ≤ 90 km: 60.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi chặng ngắn: 220.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi toàn tuyến: 825.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi chặng ngắn: 250.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi toàn tuyến: 890.000. |