Dữ liệu giáo viên, học sinh từng cấp trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu GV + HS . XLSX
196
17
STT | Stt | Cấp học | Số giáo viên | Số học sinh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1. | Giáo dục mầm non | 6,132 | 88,483 | |
2 | 2. | Tiểu học | 4,173 | 144,951 | |
3 | 3. | Tiểu học và Trung học cơ sở | 6,853 | 70,900 | |
4 | 4. | Trung học cơ sở | 2,768 | 35,033 | |
5 | 5. | Trung học phổ thông | 2,058 | 43,731 | |
6 | Tổng số | 21,984 | 383,098 |