Dữ liệu các trường Trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
9. DU LIEU TRUONG THCS . XLSX
130
13
STT | TT | Tên đơn vị | Tổng số trường | Tổng số Lớp | Tổng số HS | Tổng số CBQL,GV và NV | Tổng số CBQL,GV LÀ VIÊN CHỨC |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Trường TH&THCS Sốp Cộp | 1 | 15 | 615 | 29 | 29 |
2 | 2 | Trường THCS Púng Bánh | 1 | 14 | 520 | 32 | 32 |
3 | 3 | Trường TH và THCS Mường Và | 1 | 15 | 570 | 29 | 29 |
4 | 4 | Trường PTDTBT THCS Mường Lạn | 1 | 21 | 863 | 41 | 41 |
5 | 5 | Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Lạnh | 1 | 9 | 330 | 23 | 23 |
6 | 6 | Trường TH và THCS Dồm Cang | 1 | 11 | 422 | 21 | 21 |
7 | 7 | Trường PTDTBT TH&THCS Sam Kha | 1 | 10 | 385 | 20 | 20 |
8 | 8 | Trường PTDTBT TH&THCS Mường Lèo | 1 | 8 | 291 | 19 | 18 |
9 | 9 | Trường PTDTBT TH&THCS Nà Khoang | 1 | 11 | 377 | 23 | 23 |
10 | Tổng cộng | 9 | 114 | 4,373 | 237 | 236 |