Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu cac truong Th &THCS tren dia ban . XLSX
3.200
61
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Lớp | Học sinh | Tổng số cán bộ GVCNV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Phòng học kiên cố | Phòng học bán kiên cố | Phòng học tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | 93 | Huyện Phù Yên | (14122508) Trường Tiểu học và THCS Huy Hạ | 20 | 637 | 33 | 1 | 29 | 3 | 19 | 17 | 2 | ||
62 | 94 | Huyện Phù Yên | (14122509) Trường Tiểu học và THCS Tường Phù | 16 | 507 | 28 | 1 | 25 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | |
63 | 95 | Huyện Phù Yên | (14122512) Trường TH và THCS Tân Lang | 28 | 714 | 45 | 1 | 43 | 1 | 28 | 17 | 11 | ||
64 | 96 | Huyện Phù Yên | (14122513) Trường PTDT bán trú Tiểu học và THCS Mường Thải | 21 | 508 | 35 | 1 | 31 | 1 | 3 | 21 | 17 | 4 | |
65 | 97 | Huyện Phù Yên | (14122514) Trường Tiểu học và THCS Tân Phong | 10 | 161 | 15 | 1 | 13 | 1 | 15 | 6 | 9 | ||
66 | 98 | Huyện Phù Yên | (14122515) Trường Tiểu học và THCS Mường Do | 18 | 386 | 29 | 1 | 28 | 1 | 16 | 6 | 10 | ||
67 | 99 | Huyện Phù Yên | (14122516) Trường Tiểu học và THCS Mường Lang | 12 | 260 | 21 | 1 | 17 | 1 | 3 | 11 | 5 | 4 | 2 |
68 | 100 | Huyện Phù Yên | (14122517) Trường PTDT bán trú Tiểu học và THCS Mường Bang | 25 | 605 | 39 | 1 | 37 | 1 | 1 | 25 | 19 | 6 | |
69 | 101 | Huyện Phù Yên | (14122518) Trường PTDT bán trú Tiểu học và THCS Kim Bon | 36 | 851 | 61 | 1 | 57 | 1 | 3 | 36 | 14 | 22 | |
70 | 102 | Huyện Phù Yên | (14122520) Trường Tiểu học và THCS Tường Hạ | 10 | 252 | 19 | 1 | 16 | 2 | 14 | 12 | 2 |