Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu cac truong Th &THCS tren dia ban . XLSX
3.230
61
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Lớp | Học sinh | Tổng số cán bộ GVCNV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Phòng học kiên cố | Phòng học bán kiên cố | Phòng học tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 78 | Huyện Mường La | (14120511) Trường TH-THCS Chiềng San | 22 | 532 | 31 | 1 | 29 | 1 | 31 | 4 | 27 | ||
52 | 79 | Huyện Mường La | (14120513) Trường TH-THCS Hua Trai | 24 | 600 | 33 | 1 | 32 | 24 | 12 | 11 | 1 | ||
53 | 80 | Huyện Mường La | (14120515) Trường PTDT bán trú TH-THCS Nậm Giôn | 22 | 515 | 31 | 1 | 29 | 1 | 1 | 30 | 14 | 11 | 5 |
54 | 81 | Huyện Mường La | (14120609) Trường TH-THCS Chiềng Ân | 18 | 517 | 14 | 1 | 13 | 19 | 12 | 6 | 1 | ||
55 | 82 | Huyện Mường La | (14120610) Trường TH-THCS Chiềng Muôn | 16 | 292 | 15 | 1 | 14 | 11 | 2 | 4 | 5 | ||
56 | 83 | Huyện Mường La | (14120611) Trường TH-THCS Mường Trai | 10 | 209 | 16 | 1 | 13 | 2 | 12 | 10 | 2 | ||
57 | 89 | Huyện Phù Yên | (14122504) Trường Tiểu học và THCS Huy Bắc | 19 | 570 | 33 | 1 | 30 | 1 | 2 | 17 | 7 | 10 | |
58 | 90 | Huyện Phù Yên | (14122505) Trường Tiểu học và THCS Huy Tường | 10 | 273 | 19 | 1 | 16 | 2 | 10 | 10 | |||
59 | 91 | Huyện Phù Yên | (14122506) Trường Tiểu học và THCS Huy Tân | 20 | 574 | 34 | 1 | 32 | 1 | 1 | 20 | 10 | 8 | 2 |
60 | 92 | Huyện Phù Yên | (14122507) Trường Tiểu học và THCS Huy Thượng | 12 | 352 | 23 | 1 | 20 | 2 | 13 | 10 | 3 |