Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Du lieu cac truong Th &THCS tren dia ban . XLSX
3.236
61
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Lớp | Học sinh | Tổng số cán bộ GVCNV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Phòng học kiên cố | Phòng học bán kiên cố | Phòng học tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 60 | Huyện Mộc Châu | (14123524) Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Khừa | 21 | 440 | 31 | 2 | 28 | 1 | 1 | 33 | 17 | 16 | |
42 | 61 | Huyện Mộc Châu | (14123526) Trường TH&THCS Tân Lập | 28 | 679 | 37 | 1 | 34 | 1 | 2 | 38 | 19 | 19 | |
43 | 62 | Huyện Mộc Châu | (14123528) Trường TH&THCS Nà Mường | 17 | 430 | 25 | 1 | 24 | 27 | 6 | 21 | |||
44 | 63 | Huyện Mộc Châu | (14123529) Trường TH&THCS Hua Păng | 20 | 515 | 29 | 1 | 28 | 1 | 20 | 10 | 10 | ||
45 | 64 | Huyện Mộc Châu | (14123530) Trường TH&THCS Quy Hướng | 21 | 439 | 27 | 1 | 24 | 2 | 21 | 5 | 16 | ||
46 | 65 | Huyện Mộc Châu | (14123531) Trường PTDTBT TH&THCS Tân Hợp | 26 | 624 | 34 | 1 | 33 | 1 | 42 | 30 | 12 | ||
47 | 66 | Huyện Mộc Châu | (14123532) Trường TH&THCS Nà Tân | 21 | 517 | 31 | 1 | 29 | 1 | 1 | 21 | 14 | 7 | |
48 | 67 | Huyện Mộc Châu | (14123534) Trường TH&THCS Tà Lại | 14 | 378 | 22 | 22 | 24 | 20 | 4 | ||||
49 | 76 | Huyện Mường La | (14120507) Trường TH-THCS Nặm Păm | 23 | 550 | 29 | 1 | 27 | 1 | 21 | 15 | 4 | 2 | |
50 | 77 | Huyện Mường La | (14120510) Trường TH-THCS Tạ Bú | 23 | 601 | 35 | 1 | 34 | 1 | 22 | 8 | 14 |