Dữ liệu các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
439
5
STT | Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | Hành trình chạy xe (Dùng cho cả 02 chiều đi và về) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng xe xuất bến (chuyến/tháng) | Phân loại tuyến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
391 | 1626.2555.A | Sơn La | Sốp Cộp | BX Vĩnh Niệm - Đường Bùi Viện - Đường Nguyễn Trường Tộ - QL10 - Quán Toan - QL5 - Vành đai 3 trên cao (Đoạn Thanh trì - Nút giao BigC) - Đại Lộ Thăng Long - Đường Hòa lạc Hòa Bình - QL6 - QL 37 - Km 34+400 -QL4G - BX Sốp Cộp | 500 | 30 | Tuyến mới |
392 | 1626.1730.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Đồ Sơn - Đường Lý Thánh Tông - ĐT353 - ĐT355 - Ngã 5 Kiến An - đường Phan Đăng Lưu - Cầu Kiến An - ĐT351 - đường NguyễnTrường Tộ - QL10 - Quán Toan - QL5 - QL1 - QL18 - QL2A - QL2C - Cầu Vĩnh Thịnh - QL21A - Ngã tư Hòa Lạc - Cao tốc Hòa Lạc | 560 | 30 | Tuyến mới |
393 | 1626.2530.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Vĩnh Niệm - đường Bùi Viện - đường Nguyễn Trường Tộ - QL10 - Quán Toan - QL5 Nguyễn Trường Tộ - QL10 - Quán Toan - QL5 - Cầu Thanh Trì - Vành Đai 3 - Đại Lộ Thăng Long - Cao tốc Hòa Lạc Hòa Bình - Mộc Châu - QL6 (Chiềng pấc) - QL6B - BX Quỳnh Nhai | 520 | 30 | Tuyến mới |
394 | 2636.1114.A | Thanh Hoá | Thị trấn Ngọc Lặc | BX Thị trấn Ngọc Lặc - QL15 - Đường Hồ Chí Minh - Cẩm Thủy - QL217 - Quan Hóa - QL15 - Co Lương - Mai Châu - QL15 - Ngã ba Tòng Đậu - Mộc Châu - QL6 - BX TP Sơn La | 305 | 30 | Tuyến mới |
395 | 2690.1112.A | Hà Nam | Vĩnh Trụ | BX Vĩnh Trụ - ĐT491- Cầu Câu Tử - Đập Phúc - Hòa Mạc - QL38 - Đồng Văn - QL21B - Dốc Bồ - ĐT74 - Chùa Hương - ĐT419 - Tế Tiêu - Ba Thá - ĐT76 - QL21A - Đường Mòn HCM - TT Xuân Mai - QL6 - Hòa Bình - BX TP Sơn La | 350 | 90 | Tuyến mới |
396 | 1726.2011.A | Sơn La | Sơn La | BX TP Sơn La - QL6 - Mộc Châu - Mãn Đức - QL12B - ĐT477 - QL1A - QL10 - Đông Hưng - QL39A - BX Hưng Hà | 365 | 30 | Tuyến mới |
397 | 2628.5001.A | Hòa Bình | Trung tâm Hòa Bình | BX Trung tâm Hòa Bình - QL6 - Mộc Châu - QL6 - QL37 - QL4G - Km34+400 - QL4G - BX Sông Mã | 280 | 30 | Tuyến mới |
398 | 2690.1112.A | Hà Nam | Vĩnh Trụ | BX Vĩnh Trụ - ĐT491- Cầu Câu Tử - Đập Phúc - Hòa Mạc - QL38 - Đồng Văn - QL21B - Dốc Bồ - ĐT74 - Chùa Hương - ĐT419 - Tế Tiêu - Ba Thá - ĐT76 - QL21A - Đường Mòn HCM - TT Xuân Mai - QL6 - Hòa Bình - BX TP Sơn La | 350 | 90 | Tuyến Mới |
399 | 1726.2011.A | Sơn La | Sơn La | BX TP Sơn La - QL6 - Mộc Châu - Mãn Đức - QL12B - ĐT477 - QL1A - QL10 - Đông Hưng - QL39A - BX Hưng Hà | 365 | 30 | Tuyến Mới |
400 | 1626.2597.A | Sơn la | Bắc Yên | BX Vĩnh Niệm – đường Nguyễn Văn Linh – đường Tôn Đức Thắng – Quốc lộ 5 – cầu Quán Toan – QL5 cũ - cầu Thanh Trì – đường vành đai 3 trên cao – Đại lộ Thăng Long – QL21 - QL32A - QL32B – QL37 – BX Bắc Yên | 350 | 60 | Tuyến mới |