Dữ liệu các liên hiệp hợp tác xã trên địa bàn huyện Mai Sơn
657
287
STT | TT | Tên giám đốc | Ngày, tháng, năm thành lập | Mã số HTX | Tên hợp tác xã | Ngành nghề kinh doanh chính | Địa chỉ trụ sở HTX | Số thành viên HTX | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | 60 | Bùi Thị Thơ | 03/4/2018 | '2401070000112 ngày 3/4/2019 | HTX Dâu tây Hồi Dương | Trồng cây ăn quả các loại; trồng cây dâu tây, cây dược liệu, cây gai xanh, trồng cây lương thực; trồng cây lâm nghiệp; chăn nuôi gia súc, gia cầm; thu mua, sơ chế sản phẩm quả, bẹ gai khô | Bản Huổi Dương, xã Cò Nòi | 27 | |
62 | 61 | Hoàng Văn Chất | 03/4/2018 | 2401070000113 ngày 3/4/2018; MST 5500566025 | HTX Trường Tiến | KD chế biến nông sản; trồng cây ăn quả; SXKD rau các loại; KD phân bón; KD giống cây trồng, vật nuôi; DV du lịch cộng đồng; KD chăn nuôi gia súc, gia cầm; lắp đặt hệ thống tưới tiêu | Bản Củ 2, xã Chiềng Ban | 15 | |
63 | 62 | Nguyễn Xuân Trường | 3/4/2018 | 2401070000111 ngày 3/4/2018 | HTX rau hoa công nghệ cao Mường Bon | Trồng cây ăn quả các loại, trồng các loại rau, cây dược liệu; SXKD rau, hoa; KD phân bón, giống cây trồng; DV triết, ghép cải tạo vườn tạp; DV thăm quan (vườn hoa, khu chế xuất các sản phầm từ hoa); KD chăn nuôi gia súc, gia cầm | Bản Bon, xã Mường Bon | 10 | |
64 | 63 | Lê Việt Cương | 11/4/2018 | 2401070000112 ngày 11/4/2018 | HTX Nông nghiệp, dịch vụ Tiền Phong | Vận tải hàng hóa bằng ô tô; xây dựng các công trình dân dụng; KD hàng nông sản, thức ăn chăn nuôi, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, chăn nuôi gia súc, gia cầm; hoạt động dịch vụ trồng trọt, chăn nuôi, hàng lương thực, thiết bị và vật liệu XD; trồng cây ăn quả các loại | Thôn 10, xã Hát Lót | 12 | |
65 | 64 | Vũ Xuân Thành | 11/4/2018 | 2401070000113 ngày 11/4/2018 | HTX Nông nghiệp sinh thái Nà Sản | Chăn nuôi gía súc, gia cầm; trồng cây ăn quả; KD cây con, giống; KD vật tư nông nghiệp (phân bón, máy móc nông nghiệp, hệ thống tưới tự động..); chế biến nông sản, xuất khẩu nông sản và thảo dược; KD thức ăn chăn nuôi; KD và giới thiệu sản phẩm: Cam, bưởi, xoài, nhãn; dịch vụ du lịch nông nghiệp; ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp: Nhân tạo | TK Nà Sản, xã Hát Lót | 10 | |
66 | 65 | Quàng Văn Liến | 11/4/2018 | 2401070000114 ngày 11/4/2018 | HTX Thành Công | KD vận tải hàng hóa bằng ô tô, vận tải hành khách; XD các công trình dân dụng; KD hàng nông sản, thức ăn chăn nuôi, phân bón; Chăn nuôi gia súc, gia cầm; trồng cây ăn quả, cây dược liệu; chế biến, xuất khẩu nông sản và thảo dược; KD hàng điện tử, hàng kim khí, hàng gia dụng, văn phòng phẩm; KH hàng tạp hóa, hàng may mặc; KD giống cây trồng, vật nuôi; KD vật liệu XD, gia công cơ khí | Bản Ý Lường, xã Chiềng Lương | 21 | |
67 | 66 | Quàng Văn Thưởng | 2018 | HTX Thưởng Xuyên | Trồng cây ăn quả | Bản Bó Lý, xã Chiềng Sung | 7 | ||
68 | 67 | Nguyễn Văn Dũng | 2018 | 0000483788 ngày 7/5/2018 | HTX cây giống vũ yến | Kinh doanh cây giống, trồng cây ăn quả | TK 10, TT Hát Lót | 7 | |
69 | 68 | Hoàng Văn Quý | 14/5/2018 | '2401070000117 ngày 14/5/2018 mã nội bộ 0000432059 | HTX Quý Liên | SXKD rau, củ, quả; KD VLXD, vận tải hàng hóa; xây dựng các công trình dân dụng; KD hàng nông sản, lâm sản; KD phân bón; chăn nuôi gia súc, gia cầm; KD hàng nội thất, hàng lương thực, hàng tạp hóa, vật tư nông nghiệp | Bản Nà sẳng, xã Hát Lót | 17 | |
70 | 69 | Nguyễn Hữu Tứ | 14/5/2018 thay đổi lần 1 ngày 12/1/2023 | '2401070000118 ngày 14/5/2018 | HTX Mé Lếch | Trồng cây ăn quả các loại; trồng cây dược liệu, trồng rau các loại; chăn nuôi gia súc, gia cầm; KD vật tư nông nghiệp | Bản Mé Lếch, xã Cò Nòi | 16 |