Dữ liệu các liên hiệp hợp tác xã trên địa bàn huyện Mai Sơn
531
285
STT | TT | Tên giám đốc | Ngày, tháng, năm thành lập | Mã số HTX | Tên hợp tác xã | Ngành nghề kinh doanh chính | Địa chỉ trụ sở HTX | Số thành viên HTX | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
351 | 143 | Hà Thị Hậu | 45377 | 8567248367-001 | 24G8009310 | Tiểu khu 2, xã Cò Nòi | Thuốc thú y 4649, 4620, 0146 | ||
352 | 144 | Phạm Thị Thuỷ | 45376 | 5500300240 | 24.G8.0002508 | TK 6, thị trấn Hát Lót | Kinh doanh nông sản 4620, 1410, 5610, 4773, 4632, 4753 | ||
353 | 145 | Lò Văn Hải | 45378 | 8849681307-001 | 24G8009311 | Bản Phiêng Quài Tong Chinh xã Chiềng Ban | Kinh doanh hàng nông sản 4620 | ||
354 | 146 | Sùng Thị Tông | 45378 | 8876306432-001 | 24G8009312 | Bản Nong Tàu Mông, xã Phiêng Cằm | Kinh doanh thực phẩm 4632, 4633, 4722 | ||
355 | 147 | Bùi Minh Thảo | 45378 | 8574621371-001 | 24G8009313 | SN 01 ngõ 570, TK 1, thị trấn Hát Lót | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi… 4741 | ||
356 | 148 | Bùi Thị Lan Nhi | 45378 | 5500581312 | 24.G8.0006327 | TK 2, xã Cò Nòi | Bán lẻ thuốc , dụng cụ y tế 4772, 4632 | ||
357 | 149 | Nguyễn Thị Phượng | 45379 | 5500290433-001 | 24G8009314 | SN 04, xóm 3, 20, thị trấn Hát Lót | Kinh doanh hàng nông sản 4620 | ||
358 | 150 | Hà Thị Thanh Hương | 45379 | 8137013331-001 | 24G8009316 | Bản Nà Hạ 1, xã Chiềng Mung | Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, kinh doanh thiết bị điện nước 4322 | ||
359 | 151 | Phùng Thị Hồng | 45379 | 8876486383-001 | 24G8009317 | SN 67, TK 11, xã Chiềng Mung | Kinh doanh hàng nông sản 4620 | ||
360 | 152 | Trần Thị Ánh | 45378 | 8136682361 | 24.G8.0007555 | TK 1, xã Cò Nòi | Vận tải hàng hoá bằng đường bộ 4933, 4752, 4759, 4784 |