Dữ liệu các cơ sở chăn nuôi
Tài liệu đính
kèm:
Export_Giaychungnhan_ATDB_2024_10_28 . XLSX
40
213
STT | STT | Mã số | Tỉnh/Thành | Huyện, thành phố | Phường/Xã | Vĩ độ | Kinh độ | Tên cơ sở/Vùng | Loại hình ATDB | Loài vật nuôi | Tên bệnh chứng nhận | Số Quyết định GCN | Ngày cấp GCN | Cơ quan cấp | Hình thức cấp | Nội dung thay đổi/hết hiệu lực | Năm hết hạn | Ngày hết hạn | Thời hạn hiệu lực |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | C4138-2 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.1416 | 104.1696 | Trại lợn Noong Quỳnh | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 189/QĐ-CNTYTS ngày 28/11/2023 | 45258 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 47085 | Còn hạn | |
2 | 2 | C4138-2 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.1416 | 104.1696 | Trại lợn Noong Quỳnh | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 189/QĐ-CNTYTS ngày 28/11/2023 | 45258 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 47085 | Còn hạn | |
3 | 3 | C4138-2 | Sơn La | Mai Sơn | Cò Nòi | 21.1416 | 104.1696 | Trại lợn Noong Quỳnh | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn Châu Phi | 189/QĐ-CNTYTS ngày 28/11/2023 | 45258 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 47085 | Còn hạn | |
4 | 4 | C4126-1 | Sơn La | Mai Sơn | Mường Bon | 21.2352 | 104.073 | Trại Lợn Mường Bon | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 188/QĐ-CNTYTS ngày 28/11/2023 | 45258 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 47085 | Còn hạn | |
5 | 5 | C4126-1 | Sơn La | Mai Sơn | Mường Bon | 21.2352 | 104.073 | Trại Lợn Mường Bon | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 188/QĐ-CNTYTS ngày 28/11/2023 | 45258 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 47085 | Còn hạn | |
6 | 6 | C4126-1 | Sơn La | Mai Sơn | Mường Bon | 21.2352 | 104.073 | Trại Lợn Mường Bon | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn Châu Phi | 188/QĐ-CNTYTS ngày 28/11/2023 | 45258 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 47085 | Còn hạn | |
7 | 7 | C3808-1 | Sơn La | Mường La | TT. Ít Ong | 21.509849 | 104.027555 | CSCN lợn thịt thương phẩm gia công CP, thuộc HTX chăn nuôi Ít Ong | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 35/QĐ-CNTYTS ngày 22/4/2022 | 44673 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46499 | Còn hạn |
8 | 8 | C3808-1 | Sơn La | Mường La | TT. Ít Ong | 21.509849 | 104.027555 | CSCN lợn thịt thương phẩm gia công CP, thuộc HTX chăn nuôi Ít Ong | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 35/QĐ-CNTYTS ngày 22/4/2022 | 44673 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp lại | Cấp lại | 2027 | 46499 | Còn hạn |
9 | 9 | C3859-1 | Sơn La | Bắc Yên | Phiêng Ban | 21.24026 | 104.45196 | Trại lợn giống thuộc Công ty TNHH DE HEUS - Chi nhánh Sơn La | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Lở mồm long móng | 01/QĐ-CNTYTS ngày 03/01/2023 | 44929 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 46755 | Còn hạn | |
10 | 10 | C3859-1 | Sơn La | Bắc Yên | Phiêng Ban | 21.24026 | 104.45196 | Trại lợn giống thuộc Công ty TNHH DE HEUS - Chi nhánh Sơn La | Cơ sở ATDB | Lợn | Bệnh Dịch tả lợn cổ điển | 01/QĐ-CNTYTS ngày 03/01/2023 | 44929 | Cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh | Cấp mới | 2028 | 46755 | Còn hạn |