Dữ liệu bến xe khách và giá dịch vụ xe ra bào bến
255
1
STT | STT | Tên Bến xe | Địa chỉ | Loại bến | Điện thoại | Giá dịch vụ xe ra vào bến cự ly 100 km trở xuống (đ/chuyến) | Giá dịch vụ xe ra vào bến cự ly từ 101 đến 150 km (đ/chuyến) | Giá dịch vụ xe ra vào bến cự ly từ 151 đến 200 km (đ/chuyến) | Giá dịch vụ xe ra vào bến cự ly từ 201 đến 250 km (đ/chuyến) | Giá dịch vụ xe ra vào bến cự ly từ 251 đến 300 km (đ/chuyến) | Giá dịch vụ xe ra vào bến cự ly từ 301 trở lên (đ/chuyến) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Bến xe khách TP. Sơn La | Bản Panh, xã Chiềng Xôm, TP. Sơn La | 2 | 02123852791 | 900đ/ghế | 1500đ/ghế | 2100đ/ghế | 2700đ/ghế | 3300đ/ghế | 4800đ/ghế |
2 | 2 | Bến xe khách Hồng Tiên | Tổ 1, Phường Quyết Tâm, TP. Sơn La | 4 | 0907466888 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 |
3 | 3 | Bến xe khách Cò Nòi | TK 1, Xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 3 | 11/20/53 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 |
4 | 4 | Bến xe khách Mộc Châu | TK 4, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 4 | 4/27/84 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 |
5 | 5 | Bến xe khách Phù Yên | TK 2, TT Phù Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | 4 | 0969788998 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 | Tính bằng 90% bến xe loại 2 |
6 | 6 | Bến xe khách Bắc Yên | TK 5, TT Bắc Yên, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La | 5 | 0972520002 | Tính bằng 85% bến xe loại 2 | Tính bằng 85% bến xe loại 2 | Tính bằng 85% bến xe loại 2 | Tính bằng 85% bến xe loại 2 | Tính bằng 85% bến xe loại 2 | Tính bằng 85% bến xe loại 2 |
7 | 7 | Bến xe khách Mường La | TT ít Ong, huyện Mường La, tỉnh Sơn La | 3 | 0944064555 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 |
8 | 8 | Bến xe khách Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La | 3 | 0973893310 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 |
9 | 9 | Bến xe khách Sông Mã | Xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | 3 | 0987984398 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 |
10 | 10 | Bến xe khách Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La | 3 | 0979094612 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 | Tính bằng 95% bến xe loại 2 |