Diện tích đất rừng sản xuất theo xã (đơn vị Ha)
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu đất rừng sản xuất . XLSX
20
4
STT | Đất rừng phòng hộ toàn huyện | Đứa Mòn | Bó Sinh | Chiềng Cang | Chiềng En | Chiềng Khương | Chiềng Khoong | Chiềng Phung | Chiềng Sơ | Huổi Một | Mường Cai | Mường Hung | Mường Lầm | Mường Sai | Nà Nghịu | Nậm Mằn | Nậm Ty | Pú Bẩu | TT Sông Mã | Yên Hưng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25383 | 1637.2 | 535.9 | 2287.6 | 1424.7 | 1390.7 | 1687.6 | 1069.9 | 961 | 1652.9 | 1837.3 | 1626.7 | 390.1 | 1457.9 | 1683.3 | 1548.2 | 1889.8 | 86.2 | 26.9 | 2189.1 |