Diện tích đất rừng phòng hộ theo xã (đơn vị Ha)
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu rừng phòng hộ . XLSX
16
5
STT | Đất rừng phòng hộ toàn huyện | Đứa Mòn | Bó Sinh | Chiềng Cang | Chiềng En | Chiềng Khương | Chiềng Khoong | Chiềng Phung | Chiềng Sơ | Huổi Một | Mường Cai | Mường Hung | Mường Lầm | Mường Sai | Nà Nghịu | Nậm Mằn | Nậm Ty | Pú Bẩu | TT Sông Mã | Yên Hưng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24713.9 | 2449.4 | 1083.3 | 1485.9 | 641.6 | 1186.5 | 1352 | 2774.8 | 956.9 | 851.8 | 3257.8 | 1398.9 | 221 | 589 | 1110.4 | 1424 | 2214.2 | 345.6 | 81.5 | 1289.3 |